Archive for the ‘Kiếm việc’ Category

MMO là gì? Có những hình thức MMO xu hướng nào hiện nay?

Thứ Hai, Tháng Hai 24th, 2025

Sự phát triển của công nghệ và Internet đã tạo ra nhiều cách để chúng ta có thể tạo nguồn thu nhập cho mình. Điều này đã giúp MMO trở thành xu hướng được nhiều người quan tâm và hưởng ứng. Nếu bạn chưa biết MMO là gì và có những hình thức MMO phổ biến nào hiện nay thì hãy cùng theo dõi bài viết sau nhé.

MMO là gì?

MMO, viết tắt của cụm từ Make Money Online, là thuật ngữ chỉ việc kiếm tiền qua Internet thông qua các công việc trực tuyến. Trong bối cảnh công nghệ số ngày càng phát triển mạnh mẽ, hình thức MMO đã tạo ra nhiều cơ hội mới và trở thành xu hướng thu hút sự quan tâm lớn, đặc biệt là giới trẻ. Các ngành nghề và lĩnh vực đa dạng đang dần áp dụng phương thức làm việc này.

Khác với các công việc truyền thống yêu cầu sự hiện diện tại văn phòng với thời gian cố định, MMO đã phá vỡ rào cản này, mở ra cơ hội kiếm tiền cho bất kỳ ai có kỹ năng và khả năng làm việc trực tuyến. Chính vì vậy, MMO không chỉ là một hình thức kiếm thu nhập linh hoạt mà còn là xu hướng phát triển mạnh mẽ, đem lại cơ hội thu nhập hấp dẫn cho cả cá nhân và doanh nghiệp.

Những công việc MMO phổ biến hiện nay

Có nhiều cách để bạn có thể kiếm tiền cho thế giới MMO. Sau đây là một số công việc MMO phổ biến hiện nay:

1.    Affiliate – Tiếp thị liên kết

Affiliate là một hình thức tiếp thị trực tuyến, cho phép người tham gia quảng bá sản phẩm của người khác thông qua các kênh trực tuyến, mạng xã hội và nhận hoa hồng từ mỗi giao dịch thành công.

Có thể nói, Affiliate là một trong những hình thức MMO phát triển nhất hiện nay. Bất kỳ ai cũng có thể tham gia làm Affiliate, chỉ cần bạn biết tạo ra nội dung thu hút người xem và tạo ra nhu cầu cho họ về sản phẩm mà bạn quảng bá. Bên cạnh đó, Affiliate được yêu thích bởi tính linh hoạt và đa dạng. Bạn có thể làm việc ở bất kỳ đâu miễn là có thể kết nối Internet. Sự phát triển mạnh mẽ của các trang mạng xã hội cũng là điểm mạnh của hình thức MMO Affiliate.

2.    Bán hàng trực tuyến

Một hình thức MMO tạo ra thu nhập khủng không thể không nhắc đến bán hàng trực tuyến. Những sàn thương mại điện tử phổ biến hiện nay được nhiều người dùng có thể kể đến như Shopee, Tik Tok Shop, Lazada… Những nền tảng này cho phép nhà bán hàng đăng sản phẩm, quảng bá, đánh giá và tư vấn trực tiếp cho khách hàng. Ngoài ra, việc bán hàng qua các trang mạng xã hội cũng được ưa chuộng bởi người bán có thể đăng bài về sản phẩm, dẫn link và tương tác với người mua.

3.    Freelancing

Freelancing được xem là hình thức làm việc được giới trẻ yêu thích và quan tâm nhất hiện nay. Với sự linh hoạt và không bị gò bó quá nhiều bởi các quy định, freelancing đem lại sự thoải mái và cảm giác tự do cho người lao động. Freelancing có thể cung cấp các dịch vụ như dịch thuật, sáng tạo nội dung, lập trình, thiết kế đồ hoạ, quản lý mạng xã hội…

Ưu điểm của MMO là gì?

Hình thức làm việc MMO trở thành xu hướng bởi nó mang lại những ưu điểm nổi bật cho người lao động, có thể kể đến như:

1.    Tiềm năng thu nhập không giới hạn

MMO mang lại tiềm năng thu nhập không giới hạn cho người lao động mà thu nhập sẽ dựa vào năng suất và khả năng của mỗi người. Những cá nhân mang lại hiệu quả công việc cao, biết cách tối ưu hoá và sắp xếp thời gian có thể khiến nguồn thu nhập tăng lên đáng kể. Bên cạnh đó, MMO cho phép một người có thể làm nhiều công việc cùng một lúc. Điều này giúp họ không bị phụ thuộc vào một nguồn thu nhập mà có thể mở rộng trong khả năng của mình.

2.    Cơ hội học hỏi kỹ năng và phát triển

MMO đem lại cho bạn cơ hội cập nhật, học hỏi và phát triển các kỹ năng, kiến thức mới đang là xu hướng trên thị trường, đặc biệt các kỹ năng trong thời đại số, có thể kể đến như khả năng tiếp thị, sáng tạo nội dung, phân tích dữ liệu… Bên cạnh đó, khả năng quản lý thời gian và tối ưu hoá sẽ rèn luyện cho bạn biết cách sắp xếp thời gian hợp lý và làm việc đúng hạn được giao.

3.    Tạo dựng thương hiệu bản thân

Khi làm việc trực tuyến không thuộc một tổ chức, doanh nghiệp nào, việc tạo dựng thương hiệu là vô cùng quan trọng. Bạn có thể tự tạo dựng thương hiệu bản thân theo cách mình muốn, không bị gò bó bởi quy định hay hình ảnh của bất cứ ai. Điều này đem lại sự tự chủ trong công việc.

GM là gì? Vai trò của GM trong doanh nghiệp là gì?

Thứ Hai, Tháng Hai 24th, 2025

GM (General Manager) là một trong những vị trí then chốt, đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển bền vững của doanh nghiệp, đặc biệt trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về bản chất và tầm quan trọng của vị trí này. Nếu bạn đang tò mò về GM là gì và những trách nhiệm, vai trò mà họ đảm nhiệm trong tổ chức, hãy cùng tìm hiểu chi tiết hơn qua bài viết dưới đây.

GM là gì?

GM là từ viết tắt của General Manager, có thể được hiểu là Tổng quản lý hay Giám đốc điều hành. Đây là vị trí cấp cao trong doanh nghiệp, có nhiệm vụ quản lý, giám sát các hoạt động kinh doanh, đưa ra các quyết định quan trọng và lên kế hoạch cho sự phát triển của doanh nghiệp.

GM có vai trò mang lại sự cải thiện hiệu quả và tăng lợi nhuận bằng cách quản lý các hoạt động của công ty hay một bộ phận nào đó.

Nhiệm vụ của GM là gì?

Tuỳ thuộc vào quy mô và cấu trúc hoạt động của công ty mà các GM có thể đảm nhận nhiệm vụ hằng ngày có phần khác nhau. Sau đây là một số nhiệm vụ chung mà hầu như mọi GM cần thực hiện:

  • Lên kế hoạch và giám sát các hoạt động hàng ngày của đội nhóm
  • Lên kế hoạch chiến lược dựa trên mục tiêu đã đề ra
  • Đánh giá và cải thiện năng suất làm việc
  • Tham gia vào quá trình tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới
  • Duy trì ngân sách và tối ưu hoá chi phí khi cần thiết
  • Tổ chức các cuộc họp để thảo luận các vấn đề, đưa ra hướng giải quyết và điểm cần cải thiện
  • Báo cáo công việc cho quản lý cấp trên
  • Xử lý các khiếu nại của khách hàng
  • Chỉ đạo các hoạt động bán hàng, tiếp thị và dịch vụ chăm sóc khách hàng

Kỹ năng và yếu tố cần thiết để trở thành một GM

1.    Kỹ năng lãnh đạo

Đây được xem là một trong những kỹ năng quan trọng nhất ở một nhà quản lý, đặc biệt là vị trí GM. GM cần có khả năng định hướng và dẫn dắt đội ngũ của mình. Họ là người có thể truyền cảm hứng cho các thành viên, luôn khuyến khích họ phát triển trong công việc cũng như hướng dẫn cách để đạt được mục tiêu chung.

2.    Khả năng giao tiếp xuất sắc

Để trở thành một nhà lãnh đạo giỏi, GM cần biết cách truyền đạt thông tin một cách chính xác và hiệu quả, chiến lược được trình bày rõ ràng với các phòng ban để mọi người nắm được mục tiêu đã đề ra. Bên cạnh đó, khả năng giao tiếp khéo léo và chuyên nghiệp sẽ giúp tạo mối quan hệ tốt đẹp, dài lâu cho doanh nghiệp.

Kỹ năng đàm phán là yếu tố không thể thiếu. GM làm việc trực tiếp với đối tác và khách hàng nên sẽ đạt được nhiều thỏa thuận có lợi cho công ty hơn nếu họ có khả năng đàm phán xuất sắc.

3.    Quản lý tài chính hiệu quả

Quản lý ngân sách và tài chính của công ty cũng là một nhiệm vụ quan trọng bên cạnh việc chỉ đạo của GM. GM cần biết cách lập ngân sách và quản lý dòng tiền, đảm bảo nguồn tài chính của công ty được sử dụng một cách hợp lý và hiệu quả. Để làm được điều này, GM cũng cần có kiến thức về cách đọc hiểu báo cáo tài chính và phân tích số liệu để đưa ra chiến lược phù hợp.

4.    Sáng tạo không ngừng

Sự sáng tạo của GM mang lại những phương pháp làm việc mới, cải thiện hiệu quả hoạt động và cạnh tranh trong thị trường đầy biến động. Khả năng đổi mới trong cách giải quyết các vấn đề giúp GM tìm ra những giải pháp sáng tạo, hợp với xu hướng thay vì chỉ làm theo giải pháp truyền thống

5.    Khả năng làm việc đa nhiệm

GM thực hiện nhiều nhiệm vụ khác nhau trong cùng một thời điểm, do đó, kỹ năng đa nhiệm là yếu tố rất cần thiết. Tính linh hoạt và khả năng thích ứng giúp GM quản lý các công việc ưu tiên thay đổi và các xung đột khác. GM cũng có thể phân công trách nhiệm công việc một cách phù hợp để họ có thể tập trung vào vấn đề quan trọng nhất tại thời điểm đó.

6.    Kỹ năng phục vụ khách hàng

GM tiếp nhận và xử lý khiếu nại của khách hàng nên có thể nói kỹ năng phục vụ khách hàng là chìa khóa thành công cho vị trí công việc này. GM cần biết cách lắng nghe, kiên nhẫn và am hiểu tâm lý cũng như nhu cầu của khách hàng. Có như thế, họ mới có thể đưa ra các giải pháp làm hài lòng khách hàng hiệu quả hơn.

GM đảm bảo khách hàng cảm thấy hài lòng không chỉ trong quá trình trải nghiệm sản phẩm, dịch vụ mà còn sau khi hoàn thành, thông qua việc hỗ trợ liên tục hoặc giải quyết các thắc mắc sau mua hàng.

Giáo vụ là gì? Công việc của nhân viên giáo vụ là gì

Thứ Hai, Tháng Hai 24th, 2025

Trong hệ thống giáo dục, bên cạnh giáo viên và học sinh, giáo vụ là một bộ phận quan trọng không thể thiếu. Họ là những người đảm bảo sự vận hành trơn tru của các hoạt động giáo dục. Vậy giáo vụ là gì? Nhiệm vụ của nhân viên giáo vụ gồm những gì? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.

Giáo vụ là gì?

Giáo vụ là một thuật ngữ trong ngành giáo dục, được dùng để chỉ các công việc quản lý và hỗ trợ công tác giảng dạy tại các trường học các cấp, cao đẳng, đại học, trung tâm đào tạo và cơ sở giáo dục khác.

Nhân viên giáo vụ có trách nhiệm chính trong việc quản lý và giám sát các hồ sơ, sổ sách của trường liên quan đến học sinh. Họ đóng vai trò trung gian giữa giáo viên và học sinh, đảm bảo rằng tất cả thông tin và tài liệu về quá trình giảng dạy và học tập được tổ chức, lưu trữ và quản lý một cách chính xác và hiệu quả.

Nhiệm vụ của nhân viên giáo vụ gồm những gì?

Tuỳ vào cơ sở công tác mà các nhân viên giáo vụ sẽ có sự khác nhau trong nhiệm vụ hàng ngày. Sau đây là một số nhiệm vụ phổ biến mà hầu như mọi nhân viên giáo vụ cần thực hiện.

1.    Hỗ trợ các hoạt động hành chính

Nhiệm vụ ngày có thể gồm các công việc như quản lý hồ sơ của học sinh, tài liệu giảng dạy hay kiểm tra điểm số… Nhân viên giáo vụ lưu trữ hồ sơ học tập của học sinh gồm thông tin cá nhân, bảng điểm, lịch học, đồng thời cập nhật qua các học kỳ hay có sự thay đổi.

Ngoài ra, nhân viên giáo vụ sẽ cung cấp tài liệu học tập, bảng điểm, giấy chứng nhận… khi có yêu cầu. Ở một số cơ sở, nhân viên giáo vụ có nhiệm vụ thực hiện thủ tục đăng ký lịch học, bảo lưu học phần và đổi ngành, đổi lớp cho học sinh.

2.    Hỗ trợ quá trình giảng dạy

Nhân viên giáo vụ có vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ quá trình giảng dạy, giúp giảng viên thực hiện công tác giảng dạy của mình chất lượng hơn và theo sát tiến độ. Nhân viên giáo vụ sẽ hỗ trợ chuẩn bị giáo trình, sắp xếp lịch học và phối hợp với các bộ phận liên quan để đảm bảo thiết bị cần thiết cho quá trình giảng dạy.

3.    Tổ chức các sự kiện giáo dục

Trường học hay trung tâm đào tạo thường có các chương trình, sự kiện hay hội nghị cho học sinh hay giáo viên. Nhân viên giáo vụ cũng nằm trong những bộ phận hỗ trợ tổ chức sự kiện diễn ra thành công suôn sẻ. Từ đó tạo ra môi trường học tập đa dạng và phát triển toàn diện cho học sinh.

4.    Hỗ trợ quản lý chi phí đào tạo

Nhân viên giáo vụ có thể đề xuất mức học phí và quản lý học phí mà sinh viên phải trả cho mỗi kỳ. Để làm nhiệm vụ này, nhân viên giáo vụ thường phối hợp chặt chẽ với Phòng Kế hoạch Tài Chính và đối tác ngân hàng.

5.    Tổ chức tuyển sinh

Nhân viên giáo vụ thực hiện các nhiệm vụ để tuyển sinh theo sự quản lý của nhà trường, bao gồm việc xây dựng kế hoạch, chuẩn bị thông tin, tổ chức chương trình, đẩy mạnh hoạt động giới thiệu, tư vấn tuyển sinh, tiếp nhận hồ sơ…

Sau khi có được danh sách sinh viên trúng tuyển, nhân viên giáo vụ thực hiện phân lớp thông qua sự hợp tác với các phòng ban liên quan.

Kỹ năng cần thiết ở một nhân viên giáo vụ là gì?

  • Kỹ năng giao tiếp: nhân viên giáo vụ là cầu nối giữa nhà trường, giảng viên với học sinh và phụ huynh, nên kỹ năng giao tiếp khéo léo và chuyên nghiệp là vô cùng cần thiết.
  • Khả năng đa nhiệm: có thể thấy nhân viên giáo vụ là một người bận rộn với nhiều nhiệm vụ khác nhau. Khả năng làm nhiều nhiệm vụ cùng lúc sẽ giúp họ hoàn thành công việc đúng hạn và hiệu quả hơn.
  • Kỹ năng làm việc nhóm: nhân viên giáo vụ không chỉ làm việc trong đội nhóm của mình mà còn phải phối hợp với nhiều phòng ban khác nhau. Kỹ năng làm việc nhóm kết hợp với khả năng giao tiếp thành thạo sẽ là các kỹ năng quan trọng để tạo nên một nhân viên giáo vụ tiềm năng.
  • Tính chủ động: nhân viên giáo vụ cần biết chủ động thực hiện các nhiệm vụ để công việc được hoàn thành kịp thời và hiệu quả.
  • Cẩn thận, chú ý đến tiểu tiết: nhân viên giáo vụ làm việc nhiều với giấy tờ, tài liệu. Họ cần lưu trữ và cập nhật dữ liệu thường xuyên nên tính cẩn thận là không thể thiếu.
  • Kỹ năng lập kế hoạch và quản lý thời gian: đối với các nhiệm vụ như tổ chức sự kiện hay xây dựng quy trình tuyển sinh, giáo dục, nhân viên giáo vụ cần có khả năng lập kế hoạch chi tiết và quản lý thời gian một cách hiệu quả. Hơn nữa, họ cũng cần theo dõi và giám sát tiến độ thực hiện, đồng thời đánh giá kết quả của các sự kiện để đảm bảo mọi hoạt động diễn ra suôn sẻ.

Generalist là gì Có nên tuyển dụng generalist hay không

Thứ Hai, Tháng Hai 24th, 2025

Trong bối cảnh mọi lĩnh vực chuyên môn đều có những yêu cầu cao và đòi hỏi sự sâu sắc như hiện nay, thuật ngữ generalist ngày càng được quan tâm hơn. Họ là những người sở hữu nền tảng kiến thức rộng rãi cũng như kinh nghiệm trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong bài viết dưới đây, hãy cùng tìm hiểu generalist là gì và vai trò của họ trong tổ chức, doanh nghiệp là gì nhé.

Generalist là gì?

Generalist, hay còn gọi là Chuyên gia Tổng quát, là thuật ngữ được dùng để chỉ những người sở hữu kiến thức hay khả năng rộng về nhiều lĩnh vực khác nhau, thay vì chuyên sâu về riêng một lĩnh vực cụ thể nào đó. Generalist có khả năng làm việc ở nhiều vai trò khác nhau và giải quyết vấn đề đa dạng, không bị giới hạn bởi một lĩnh vực. Họ có thể làm việc ở nhiều bộ phận của một phòng ban hoặc ở các phòng ban khác nhau.

Generalist có xu hướng thích thử thách bản thân và hoàn thành các nhiệm vụ khác nhau mỗi ngày. Họ mở rộng kiến thức của mình bằng cách tìm hiểu công việc, trách nhiệm của các vị trí công việc khác nhau ở cùng một nơi làm việc.

Ví dụ về generalist có thể là một chuyên gia đảm nhận nhiều công việc khác nhau như marketing, phát triển sản phẩm, quản lý thay vì chỉ chuyên về một lĩnh vực marketing duy nhất.

Khác biệt giữa Generalist và Specialist

Trong khi generalist là những chuyên gia có sở hữu kiến thức và kinh nghiệm ở đa lĩnh vực thì specialist ngược lại, họ là người có chuyên môn tập trung vào một lĩnh vực nhất định. Specialist thường được đào tạo nâng cao trong một lĩnh vực nghề nghiệp, nhưng vẫn mở rộng bộ kỹ năng để ngày một thăng tiến trong lĩnh vực cụ thể đó.

Generalist mang lại những lợi ích gì cho tổ chức?

1.    Sự linh hoạt

Sở hữu hiểu biết sâu rộng và các kỹ năng ở nhiều lĩnh vực khác nhau có thể giúp generalist trở thành tài sản quý giá trong môi trường làm việc năng động của tổ chức, doanh nghiệp. Ưu điểm đó giúp generalist thích nghi với những thay đổi nhanh chóng, đưa ra phương án giải quyết và phản ứng kịp thời cho những thử thách mới.

2.    Nâng cao mối quan hệ giữa các phòng ban

Generalist có thể giao tiếp hiệu quả với các thành viên đến từ các đội ngũ, phòng ban khác nhau. Nhờ vào kiến thức đa lĩnh vực của mình, generalist có thể nhanh chóng tiếp thu, xử lý và trao đổi với các thanh viên. Họ có thể là cầu nối giữa các phòng ban, thức đẩy sự hợp tác và hiểu biết lẫn nhau.

3.    Thúc đẩy sự sáng tạo

Bằng cách rút ra những kinh nghiệm và học hỏi kiến thức đa dạng lĩnh vực, generalist có thể truyền cảm hứng cho tư duy sáng tạo và thúc đẩy sự đổi mới. Khả năng kết nối và đưa ra những ý tưởng khác biệt, mới lạ của họ sẽ giúp công ty có nhiều cơ hội đổi mới, thành công hơn.

4.    Vấn đề được giải quyết toàn diện

Generalist có thể nhìn vấn đề ở nhiều khía cạnh khác nhau nhờ vào tổ hợp kiến thức từ nhiều lĩnh vực. Khả năng nhìn nhận vấn đề từ một góc độ tổng thể của họ có thể dẫn đến những giải pháp sáng tạo mà các chuyên gia có thể bỏ qua.

Liệu doanh nghiệp của bạn có cần một generalist không?

Việc nên tuyển dụng một generalist hay một specialist luôn là vấn đề được quan tâm và thảo luận sôi nổi. Sau đây là một số gợi ý để bạn có thể cân nhắc vị trí phù hợp với công ty của mình.

1.    Ngân sách của công ty

Một yếu tố quan trọng bạn nên xem xét là ngân sách mà công ty có thể dành cho nhân viên. Những người có chuyên môn không quá sâu về lĩnh vực thường yêu cầu mức lương thấp hơn so với các chuyên gia giàu kinh nghiệm. Những ứng viên có tay nghề cao, sở hữu bằng cấp và chứng chỉ uy tín sẽ xứng đáng nhận mức lương cao hơn.

2.    Xác định vị trí lĩnh vực bạn đang tuyển dụng

Trao đổi trực tiếp với phòng ban của vị trí đang cần tuyển dụng để xác định yêu cầu của họ về vị trí này. Những gì bạn cần tìm hiểu là kỹ năng, kiến thức và chuyên môn mà người quản lý cần ở vị trí đó.

3.    Xem xét quy mô công ty

Các công ty có quy mô nhỏ thường tuyển dụng những người có khả năng xử lý được nhiều nhiệm vụ khác nhau để tiết kiệm ngân sách. Nếu bạn đang cần một vị trí có thể đảm nhiệm nhiều nhiệm vụ không quá chuyên sâu, hãy cân nhắc tuyển dụng một generalist. Trường hợp công ty của bạn đang phát triển mạnh mẽ và cần những chuyên gia để xử lý các nhiệm vụ phức tạp hơn thì specialist sẽ là lựa chọn tốt hơn

CSO là gì? Những yếu tố cần thiết ở một CSO

Thứ Hai, Tháng Hai 24th, 2025

Trong môi trường kinh doanh hiện đại đầy biến động, các doanh nghiệp cần chiến lược hiệu quả để duy trì sự phát triển bền vững. Vai trò của Chief Strategy Officer (CSO) ngày càng quan trọng. CSO không chỉ giúp lập kế hoạch dài hạn mà còn là người định hướng và điều chỉnh chiến lược để doanh nghiệp thích ứng với thay đổi. Nếu bạn cũng chưa biết rõ về CSO là gì, cũng như nhiệm vụ và yếu tố cần thiết để trở thành một CSO thành công thì hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé.

CSO là gì?

CSO là từ viết tắt của Chief Strategy Officer, có thể được hiểu là Giám đốc Chiến lược. Đây là một trong những vị trí lãnh đạo trong doanh nghiệp, có nhiệm vụ chính là triển khai, phát triển và giám sát các chiến lược dài hạn của tổ chức, doanh nghiệp. CSO thường làm việc trực tiếp với các giám đốc điều hành và các thành viên khác trong ban lãnh đạo, với mục đích xác định chiến lược ngắn hạn cũng như dài hạn để đạt được mục tiêu đã đề ra. CSO có thể hướng dẫn các công ty vượt qua những thời kỳ thay đổi lớn, chẳng hạn như giai đoạn mở rộng hoặc tái định vị thương hiệu.

Nhiệm vụ của CSO là gì?

Tuỳ thuộc vào lĩnh vực hoạt động của doanh nghiệp mà nhiệm vụ và trách nhiệm của các CSO có phần khác nhau. Sau đây là một số nhiệm vụ phổ biến mà hầu như mọi CSO cần phải thực hiện:

  • Xây dựng chiến lược: CSO nghiên cứu và phân tích xu hướng thị trường, đối thủ cạnh tranh và những yếu tố khác để xây dựng và phát triển chiến lược cho tổ chức, doanh nghiệp.
  • Hợp tác với các bộ phận khác: CSO hợp tác làm việc chặt chẽ với các bộ phận liên quan đến chiến lược, đó có thể là bộ phận tài chính, marketing, R&D… với mục tiêu đảm bảo chiến lược được thực hiện theo đúng kế hoạch và đồng bộ.
  • Giám sát và đánh giá hiệu quả chiến lược: trong quá trình thực hiện chiến lược, CSO có nhiệm vụ liên tục giám sát và điều chỉnh khi cần thiết. Sau đó, xem lại kết quả và đánh giá hiệu quả mà chiến lược mang lại cho tổ chức, doanh nghiệp.
  • Xác định mối đe dọa và rủi ro chiến lực: CSO theo dõi và phân tích các yếu tố có thể gây rủi ro cho doanh nghiệp từ biến động kinh tế, cạnh tranh, rủi ro công nghệ hay giới hạn tài chính của doanh nghiệp…
  • Đưa ra quyết định quan trọng: là một trong những vị trí lãnh đạo của doanh nghiệp, CSO có vai trò hỗ trợ CEO và các thành viên trong hội đồng quản trị để cùng đưa ra các quyết định quan trọng đến sự phát triển của tổ chức, thường liên quan đến việc sáp nhập, mở rộng hay thay đổi cơ cấu tổ chức.
  • Phát triển chương trình đào tạo: CSO tạo ra các chương trình đào tạo để mọi nhân viên, từ cấp quản lý đến nhân viên, có thể hiểu rõ mục tiêu và chiến lược dài hạn của doanh nghiệp, đồng thời khuyến khích tư duy chiến lược và khả năng thích ứng của nhân viên.

Cần những kỹ năng gì để trở thành một CSO thành công?

Vị trí CSO đòi hỏi sự tích lũy kinh nghiệm qua nhiều năm quản lý và phát triển chiến lược. Không chỉ cần sở hữu kiến thức chuyên sâu về lĩnh vực hoạt động, mà CSO còn phải am hiểu sâu sắc về các nguyên tắc kinh doanh và cách thức vận hành của tổ chức. Dưới đây là những kỹ năng quan trọng để đạt được thành công trong vai trò này:

1.    Lập kế hoạch và chiến lược

Một trong những kỹ năng đầu tiên và quan trọng nhất của một CSO là khả năng lập kế hoạch và xây dựng chiến lược. CSO cần có tư duy chiến lược sắc bén, hiểu rõ mối quan hệ giữa các sự kiện và kết quả, cũng như cách mà chúng có thể tác động lẫn nhau. Kỹ năng này thường được phát triển qua nhiều năm kinh nghiệm và sự am hiểu sâu sắc về ngành nghề.

2.    Kỹ năng lãnh đạo

CSO cần sở hữu kỹ năng lãnh đạo mạnh mẽ để thúc đẩy sự thay đổi trong tổ chức, đồng thời giám sát đội nhóm trong quá trình thực hiện chiến lược. Điều này đòi hỏi khả năng xây dựng đội ngũ, truyền cảm hứng, công bằng để tạo ra sự đồng thuận giữa các thành viên.

3.    Kỹ năng phân tích và tư duy phản biện

CSO cần có khả năng thu thập và phân tích dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm hiệu suất hiện tại và quá khứ của doanh nghiệp, xu hướng, tình hình thị trường, đối thủ cạnh tranh… Từ đó, CSO đưa ra những chiến lược phù hợp và tránh những rủi ro tiềm ẩn cho doanh nghiệp.

4.    Đổi mới và sáng tạo

Sự sáng tạo và không ngừng cập nhật những xu hướng, kiến thức mới trong ngành sẽ giúp CSO nghĩ ra các giải pháp chiến lược độc đáo, đặc biệt khi đối diện với các thử thách hoặc cạnh tranh mạnh mẽ hiện nay.

Cameraman là gì? Kỹ năng cần thiết để trở thành một cameraman là gì?

Thứ Hai, Tháng Hai 24th, 2025

Nếu bạn là một người thích theo dõi các chương trình, sự kiện trên truyền hình thì chắc hẳn không còn xa lạ với cụm từ cameraman. Họ là những người đem lại cho người xem những thước phim sống động và đẹp mắt, góp phần mang lại sự mãn nhãn và thành công cho chương trình. Vậy cameraman là gì? Cameraman cần những kỹ năng gì để làm việc? Hãy cùng theo dõi qua bài viết dưới đây nhé.

Cameraman là gì?

Cameraman, hay còn gọi là thợ quay phim, là những người điều khiển máy quay trong quá trình sản xuất sự kiện, chương trình truyền hình hay phim ảnh. Họ mang lại những hình ảnh chất lượng cao và hấp dẫn cho người xem. Công việc của cameraman gồm việc chọn góc quay, kỹ thuật quay và ánh sáng để mang lại chất lượng hình ảnh đạt yêu cầu của đạo diễn và nhà sản xuất.

Cameraman là một phần không thể thiếu trong hiệu quả của việc quảng bá thông tin và hình ảnh của chương trình.

Nhiệm vụ của cameraman là gì?

  • Ghi lại các cảnh quay chất lượng từ vị trí cố định hoặc chuyển động
  • Phối hợp với đạo diễn, nhà sản xuất và các thành viên khác để xác định góc quay, yếu tố của cảnh quay
  • Cung cấp ý tưởng thực tế và sáng tạo cho kịch bản quay
  • Chọn lựa, quản lý và bố trí thiết bị quay phim, gồm máy quay, phần mềm, chân máy, micro, đèn chiếu sáng…
  • Thử các góc quay và chuyển động của máy quay phù hợp với hình ảnh, âm thanh, bối cảnh
  • Phối hợp với chuyên viên trang điểm, stylish, âm thanh và ánh sáng để tạo ra hiệu ứng ấn tượng nhất
  • Giải quyết các vấn đề kỹ thuật về thiết bị quay, đảm bảo thiết bị hoạt động trong tình trạng tốt nhất
  • Chỉnh sửa cảnh quay khi cần thiết, chọn lọc và sắp xếp các cảnh quay để tạo ra một câu chuyện mạch lạc
  • Cập nhật các công nghệ máy quay và thiết bị mới phù hợp với nhu cầu

Những yếu tố và kỹ năng cần thiết để trở thành một cameraman là gì?

  • Bằng cử nhân về Nhiếp ảnh, Điện ảnh hoặc các lĩnh vực liên quan
  • Kinh nghiệm với thiết bị quay và công nghệ hiện đại
  • Kiến thức sâu rộng về thiết bị liên quan đến máy quay và kỹ thuật chiếu sáng
  • Biết cách sử dụng phần mềm chỉnh sửa
  • Sức bền, thể lực tốt để mang thiết bị nặng, thị lực và thính lực tốt
  • Sự sáng tạo, đưa ra các ý tưởng, giải pháp đổi mới
  • Liên tục cập nhật xu hướng mới
  • Khả năng tập trung trong thời gian dài
  • Kỹ năng quản lý thời gian xuất sắc, có khả năng hoàn thành công việc trong thời gian gấp rút
  • Kỹ năng quan sát xuất sắc
  • Khả năng làm việc theo đội nhóm, sẵn sàng tiếp nhận chỉ dẫn
  • Khả năng giao tiếp tuyệt vời, biết lắng nghe
  • Linh hoạt và thích ứng nhanh với những thay đổi
  • Kiên trì và kiên nhẫn
  • Chú ý đến tiểu tiết

Làm gì để trở thành một cameraman?

1.    Sở hữu bằng cấp liên quan

Bằng cấp liên quan đến công việc là một trong những yếu tố đầu tiên cho khởi đầu của bạn. Phần lớn các cameraman có bằng cấp liên quan đến ngành công nghiệp điện ảnh và truyền hình. Bạn có thể thao học các chuyên ngành nhiếp ảnh hay sản xuất phim, chương trình, sự kiện để được đào tạo về các kỹ năng, kiến thức liên quan đến công việc quay chụp.

2.    Tích lũy kinh nghiệm

Nếu có cơ hội, hãy tích cực tham gia các sự kiện, chương trình của nhà trường với vị trí là một cameraman. Hay bạn có thể tham gia các câu lạc bộ, nơi bạn có thể gặp học hỏi, chia sẻ kiến thức, thực hành mà không cần quá nhiều kinh nghiệm, bên cạnh đó còn có thể tạo mạng lưới quan hệ với các anh chị đi trước. Bắt đầu từ các chương trình, sự kiện nhỏ sẽ giúp bạn từng bước tích lũy kiến thức, kinh nghiệm và mở rộng mối quan hệ của mình hơn, sẽ rất có lợi ích cho tương lai sau này.

3.    Học hỏi thêm các chuyên môn liên quan

Bên cạnh việc quay phim, bạn có thể tìm hiểu thêm kiến thức về nhiếp ảnh, nghệ thuật, ánh sáng, màu sắc… Những yếu tố này sẽ rất có ích cho con đường trở thành một camera giỏi. Ngoài ra, bạn cũng có thể học thêm cách sử dụng các phần mềm liên quan đến chỉnh sửa hình ảnh, video đang được sử dụng phổ biến hiện nay.

4.    Rèn luyện sức khỏe

Máy quay phim thường khá cồng kềnh và không dễ di chuyển, vì vậy một thể lực dẻo dai và bền bỉ là yếu tố thiết yếu đối với một cameraman. Để hoàn thành tốt công việc trong môi trường đòi hỏi sự nhanh nhẹn và linh hoạt, việc duy trì sức khỏe và luyện tập thường xuyên là điều cần thiết, giúp bạn luôn sẵn sàng đối mặt với những yêu cầu khắt khe của nghề.

Lợi nhuận gộp là gì? Đặc trưng của lợi nhuận gộp dành cho doanh nghiệp hiện nay?

Thứ Hai, Tháng Năm 31st, 2021

Lợi nhuận gộp là gì? Không ít người chúng ta nghe đến từ lợi nhuận gộp hiện nay. Tuy nhiên với tính chất đặc thù của ngôn ngữ kinh tế, nhiều người chỉ hiểu rằng lợi nhuận gộp chỉ mức lời mà doanh nghiệp nhận được. Đây chỉ là cách hiểu khách quan chưa cụ thể để người nghe có thể hiểu rõ được khái niệm cụ thể của từ ngữ này.

Lợi nhuận gộp hay lãi gộp, là những từ ngữ xuất hiện nhiều nhất ở những tờ báo chuyên về tài chính và ngân hàng. Với những ai chưa biết được khái niệm chính xác của từ ngữ này thường nhầm lẫn nó với từ tổng doanh thu. Vậy lợi nhuận gộp là gì? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu cụ thể về câu hỏi bày trong nội dung dưới đây bạn nhé!

Lợi nhuận gộp là gì?

Lợi nhuận gộp có tên gọi tiếng Anh là Gross Profi. Lợi nhuận gộp là phần lợi nhuận mà công ty thu về được sau khi đã trừ đi tất cả những chi phí liên quan đến việc sản xuất và bán sản phẩm trong một khoảng thời gian nhất định. Chúng ta cũng có thể hiểu được lợi nhuận gộp chính là chi phí liên quan đến việc cung cấp những dịch vụ cho công ty.

Để có thể hiểu chính xác khái niệm lợi nhuận gộp là gì hiện nay. Nhiều nhà nghiên cứu đã đưa ra khái niệm đơn giản hơn giúp người không chuyên trong lĩnh vực kinh doanh cũng có thể hiểu được ý nghĩa của nó như sau: “Lợi nhuận gộp chính là tổng thu nhập trước thuế. Phần lợi nhuận này được tính bằng doanh thu của một công ty trừ đi cho giá vốn bán hàng nhận được.”

Mục đích chính của việc tính lợi nhuận gộp nhằm đánh giá mức độ hiệu quả của công ty hoạt động có tốt hay không? Nói chung, lợi nhuận gộp sẽ xem xét các tiêu chí cụ thể để tính toán. Cụ thể bao gồm: Chi phí biến đổi, những biến động liên quan đến lực lượng sản xuất. Những chi phí này đã bao gồm phí nhân công, vận chuyển và nguyên vật liệu,…

Đặc trưng của lợi nhuận gộp là gì?

Lợi nhuận gộp là tiêu chí để đánh giá độ hiệu quả hoạt động của công ty trong khoảng thời gian nhất định. Quyền sở hữu của công ty bao gồm việc sử dụng lao động cũng như vật tư của họ trong lĩnh vực sản xuất hàng hóa và dịch vụ hiện nay.

Để có thể đưa ra số liệu tính toán của lợi nhuận gộp, chúng ta phải xem xét nhiều yếu tố biến đổi khác nhau. Điều đó có nghĩa, mức chi phí dao động dựa theo mức sản lượng. Chẳng hạn như một số yếu tố như:

Số lượng lao động trực tiếp.

Nguyên vật liệu đầu tư cho sản xuất.

Hoa hồng cho nhân viên bán hàng.

Chi phí của thẻ thẻ tín dụng mua hàng của mỗi khách hàng.

Phí thiết bị và phí vận chuyển.

Công thức xác định lợi nhuận gộp?

Lợi nhuận gộp sẽ được công ty tính toán theo thời gian để trình trên báo cáo thu nhập của công ty. Theo đó, lợi nhuận gộp được tính bằng cách trừ đi giá vốn bán hàng từ phần doanh thu có được.

Cách để xác định lợi nhuận gộp

Lợi nhuận gộp = Tổng doanh thu bán hàng – Giá vốn hàng bán (COGS)

Lưu ý

Lợi nhuận gộp chỉ được sử dụng với mục đích tính toán tỉ suất lợi nhuận gộp cần có. Trong đó:

Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) = Lợi nhuận gộp / Doanh thu

Nếu trong trường hợp, doanh thu được thay bằng phần doanh thu thuần và tỷ suất của phần lợi nhuận gộp sẽ được tính với công thức:

Tỷ suất lợi nhuận gộp (%) = Lợi nhuận gộp / Doanh thu thuần

Lợi nhuận gộp không phải là lợi nhuận hoạt động. Cho nên bạn không nên nhầm lẫn giữa hai khái niệm này. Lợi nhuận gộp còn gọi là thu nhập lãi vay và thuế EBIT. Bao gồm lợi nhuận của công ty trước khi tính được tính vào phần lãi và thuế. Lợi nhuận hoạt động sẽ được tính bằng cách đơn giản hơn, chính là trừ đi chi phí hoạt động cũng như lãi suất gộp thu được.

 Lợi nhuận gộp có ý nghĩa thế nào trong kinh doanh?

Đầu tiên lợi nhuận gộp được xác định là yếu tố đầu tiên quyết định đến việc sinh ra lợi nhuận hoạt động của doanh nghiệp có hiệu quả hay không? Từ đó, doanh nghiệp điều chỉnh lại kế hoạch kinh doanh, xem xét có nên đầu tư thêm tài chính hay không?

Lợi nhuận gộp là một yếu tố giúp doanh nghiệp nhận định được rõ ràng hơn bản thân có đi đúng hướng hay không? Cần phải khắc phục ở những khu nào. Lợi nhuận gộp bao gồm:

Lợi nhuận gộp ở mức âm ( – ) : Doanh nghiệp hoạt động không hiệu quả phải thực hiện bù vốn. Cần tìm nguyên nhân để khắc phục tình trạng này.

Lãi gộp ở mức dương ( + ) : Doanh nghiệp làm việc có lời, nên đầu tư đúng lúc để tăng lợi nhuận và mở rộng thêm thị trường cũng như sản phẩm mới.

Một số lĩnh vực kinh doanh dễ thu được lợi nhuận gộp cao;

Các quán bán đồ ăn sáng và giao hàng tiện lợi.

Kinh doanh rau củ sạch online.

Bán nước uống, đồ uống dạng mang đi

Tất cả các ngành nghề thời trang kinh doanh online.

Kết luận

Trong bài viết này, chúng tôi đã cung cấp một số thông tin liên quan đến chủ đề lợi nhuận gộp cho doanh nghiệp. Hy vọng, với những chia sẻ trên chúng tôi đã trả lời cho bạn biết được lợi nhuận gộp là gì? Nếu bạn muốn tìm hiểu rõ hơn về vấn đề này, hãy dành thời gian tham khảo tài liệu của các công ty tài chính. Hoặc tìm hiểu từ nội dung của các dịch vụ vay tín dụng để nâng cao kiến thức kinh doanh của mình nhiều hơn nhé! 

Procedure là gì? Phân biệt rõ quy trình và quá trình trong xây dựng doanh nghiệp?

Chủ Nhật, Tháng Năm 30th, 2021

Procedure là gì? Trong tiếng Anh Procedure được hiểu với nghĩa là quy trình hoạt động cụ thể nào đó. Quy trình này bao gồm, quy trình đầu vào và đầu ra hiện nay. Quy trình này còn được hiểu với khái niệm xây dựng cách thức biến đầu vào thành đầu ra.

Những từ ngữ tiếng Anh hiện nay đều có thể dễ dàng được dịch được từ công cụ hỗ trợ. Tuy nhiên, biết nghĩ về từ ngữ và hiểu được từ ngữ đó là điều không hề giống nhau. Ví dụ như từ Procedure, có thể hiểu với nghĩa là quy trình. Thế nhưng, tùy thuộc vào những ngữ cảnh khác nhau. Từ Procedure sẽ có nhiều cách hiểu khác nhau. Chúng ta thường gặp từ ngữ này xuất hiện nhiều nhất trong lĩnh vực kinh doanh hay vạn chuyển hàng hóa.Vậy Procedure là gì?

Procedure là gì?

Procedure chính là quy trình cụ thể tiến hành một hoạt động với mục đích nhất định được đề xuất ngay từ ban đầu. Quy trình xác định đầu vào và đầu ra, bao gồm cả hình thức biến đầu vào thành đầu ra, với những công việc cụ thể nhất. Bao gồm cụ thể, người thực hiện, làm lúc nào, ở đâu và như thế nào là hợp lý. Quy trình đó có thể lạp thành văn bản hoặc có thể không cần thiết. Điều đó phụ thuộc nhiều vào người quản lý quy trình đưa ra quyết định.

Nếu hiểu một cách đơn giản hơn, quy trình chính là phương pháp để người quản lý hay lãnh đạo thiết lập nên để tạo thành nhiệm vụ. Quy trình cần phải được diễn ra theo một trình tự nhất định.

Đặc điểm của quy trình cần có:

Quy trình chính thức cho hoạt động kinh doanh của một đơn vị doanh nghiệp thường không có nhiều thay đổi. Nó được thực hiện theo một thứ tự nhất định để tạo được kết quả cuối cùng được thực hiện chuẩn hóa và nhất quán nhất.

Đặc điểm cần có của một quy trình làm việc chính là tính trung thực, chính xác và rõ ràng nhất. Đặc tính của quy trình mang tính hướng dẫn và độ chính xác cao.

Vì sao doanh nghiệp cần phải có qui trình?

Đối với doanh nghiệp

Công ty có quy mô hoạt động lớn hay nhỏ cũng cần đến quy trình làm việc cụ thể. Quy trình càng chặt chẽ và mang tính thực tế cao sẽ góp phần nâng cao hiệu quả công việc. Mặt khác, khi làm việc có quy trình, mọi cơ cấu tổ chức công việc sẽ diễn ra đúng trật tự. Đồng thời nó còn hạn chế rủi ro tuyệt đối cho khách hàng lẫn doanh nghiệp nếu có sai sót diễn ra.

Đối với nhân viên

Thực hiện quy trình làm việc đúng với yêu cầu của cơ quan, doanh nghiệp sẽ giúp nhân viên có thêm kiến thức và kỹ năng làm việc hiệu quả hơn. Quy trình sẽ giúp nhân viên biết rõ được phận sự công việc của mình là gì? Cần thực hiện những bước nào để hoàn thành đúng tiến độ công việc. Nói một cách nôm na thì quy trình làm việc chính là tiêu chuẩn cụ thể để dẫn đến hành động. Điều đó rút ngắn thời gian hoàn thành công việc với chất lượng tốt nhất.

Có mấy loại quy trình làm việc

Có hai loại quy trình giành cho một doanh nghiệp nhất định. Tuy nhiên, tùy thuộc vào định hướng phát triển và cơ cấu tổ chức hoạt động doanh nghiệp khác nhau, sẽ có nhiều hơn hai loại quy trình cơ bản này.

Thứ nhất: Quy trình cơ bản:

Mang tính chất là hướng dẫn công việc, vạch ra những bước đi chính thức. Kèm theo hồ sơ minh họa để nhân viên có thể dễ dàng nắm bắt và hiểu rõ các bước cũng như tuần tự thực hiện.

Thứ hai: Quy trình cấp quản lý

Quy trình được thành lập nhằm mục đích giúp cấc quản lí kiểm soát được tiến độ cũng như chất lượng công việc được thực hiện có đúng yêu cầu hay không?

Phân biệt quá trình và qui trình

Nhiều người nhầm lẫn giữa quy trình và quá trình hiện nay khi kinh doanh. Điều đó, tạo nên những hạn chế nhất định kết quả công việc bị trì trệ kéo dài và dẫn đế hao hut tài chính. Bạn nên hiểu rõ, quy trình là phương pháp cụ thể được lập ra để hoàn thành quá trình công việc. Quy trình thường được biểu đạt cụ thể thông qua văn bản.

Còn quá trình chính là, là tập hợp nhiều quy trình nhỏ, bao gồm những tương tác nhất định để biến đổi đầu vào thành đầu ra. Nói cách khác quy trình là phương pháp thực hiện, còn quá trình là hoạt động cụ thể để thực hiện quy trình đó.

Quy trình mang tính chi tiết, thường được dùng vào mục đích lưu trữ hồ sơ. Nó giống như cơ sở để triển khai công việc để phối hợp với các phòng ban quản lý. Quy trình đề cao sự rõ ràng, cụ thể và minh bạch nhất. Nó quy định chi tiết công việc của mỗi người cần làm gì, thực hiện những điều gì, các bước tiến hành cụ thể, lưu thông tin ở đâu và cách lưu như thế nào?

Xây dựng quy trình doanh nghiệp lớn và nhỏ?

Doanh nghiệp càng lớn càng đòi hỏi cao hơn về quy trình làm việc chi tiết và có sự ổn định cao. Vì vậy, nhiều doanh nghiệp thường rất chú trọng xây dựng cả hai quy trình cơ bản và quy trình nâng cao. Tuy nhiên để quy trình phát huy hiệu quả, doanh nghiệp cần xây dựng từ nền tảng cơ bản trước. Khi chứng minh được quy trình cơ bản áp dụng phù hợp với định hướng hoạt động doanh nghiệp thì lúc này mới bắt đầu triển khai quy trình quản lý.

Quy trình quản lý thường hướng đến yếu tố hành chính, giấy tờ và biên bản nhiều hơn. Để tránh sai sót và xung đột giữa các phòng ban của những doanh nghiệp lớn hàng trăm nhân viên, cần có quy trình cụ thể thì càng tốt.

Với những doanh nghiệp nhỏ dưới 30 người trở xuống, chưa có nhiều phòng ban. Quy trình làm việc cần nhanh gọn, linh hoạt và dễ hiểu, dễ nhớ và dễ thực hiện. Mục đích làm thế nào để nhân sự có thể hiểu, ghi nhớ và làm đúng với những quy trình đã được công bố từ trước. Từ cơ sở đó, doanh nghiệp có thể lập mục tiêu đo lường kết quả từ quy trình mang lại. Nếu quy trình không đạt hiệu quả cao có thể nghiên cứu, tìm ra nút thắt để gỡ rối. Từ đó, rút kinh nghiệm xây dựng quy trình mới chất lượng hơn

Kết luận

Một số nội dung cơ bản để giới thiệu đến bạn quy trình cụ thể doanh nghiệp cần có. Hy vọng, với những chia sẻ của chúng tôi trong bài viết này đã giúp bạn phân biệt được sự khác nhau giữa aquy trình và quá trình. Thông qua đó, đưa ra câu trả lời cho câu hỏi Procedure là gì? Mong rằng, bạn viết này đã cập nhật được những thông tin hữu ích mà bạn cần hiện nay.

Ecommerce là gì? Những vấn đề cần lưu ý khi tham gia thương mại điện tử hiện nay

Thứ Hai, Tháng Năm 24th, 2021

Ecommerce là gì? E-commerce (thương mại điện tử) là một trong những khái niệm chỉ các hoạt động kinh doanh, mua bán các loại sản phẩm hàng hóa và dịch vụ trên internet. Đặc biệt hình thức kinh doanh này đều được thực hiện thông qua website. Các hoạt động liên quan đến thương mại điện tử có thể diễn ra giữa doanh nghiệp với khách hàng hoặc thông qua doanh nghiệp với doanh nghiệp.

Đối với khái niệm Ecommerce là gì? Hiện nay chúng ta cơ bản đã đưa ra được câu trả lời khá chi tiết về nó. Tuy nhiên vấn đề liên quan đến hoạt động thương mại, luôn tồn tại những điều phức tạp những gì khái niệm biểu đạt. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cùng bạn giải đáp những thắc mắc về thương mại điện tử chi tiết nhất.

 Là khái niệm dùng để chỉ các hoạt động kinh doanh, mua bán các loại hình sản phẩm / dịch vụ diễn ra trên Internet, đặc biệt là thông qua các website. Các hoạt động thương mại điện tử có thể diễn ra giữa doanh nghiệp với doanh nghiệp hoặc giữa doanh nghiệp và khách hàng.

E-commerce bao gồm những gì?

E-commerce được tạo thành từ 2 yếu tố chính:

Khảo hàng trực tuyến (Online shopping): Bao gồm những thông tin cần thiết để cung cấp cho khách hàng, Giúp khách hàng có cơ sở đánh giá lựa chọn sản phẩm hợp lý nhất. Khái niệm này bao hàm vấn đề xem xét sản phẩm và mua hàng.

Mua hàng trực tuyến (Online purchasing): Bao gồm hệ thống công nghệ để trao đổi dữ liệu cần thiết phục vụ cho việc mua bán trao đổi trên internet. Nói một cách khác, đây chính là hệ thống trao đổi mua bán giúp người mua chọn được sản phẩm và doanh nghiệp bán được sản phẩm suôn sẻ nhất.

Thương mại điện tử được phân chia thành bao nhiêu loại:

Cũng giống như cái hình thức kinh doanh hiện nay, mỗi hình thức đều được phân loại thành nhiều kiểu khác nhau. Tiêu chí phân loại của thương mại điện tử phụ thuộc nhiều vào đối tượng tham gia. Cụ thể như sau:

B2B (Business to Business): Thành phần chủ yếu chính là doanh nghiệp/ công ty lớn kinh doanh nhiều mặt hàng hiện nay.Trong đó, bạn có thể hiểu người mua và người bán trong sàn thương mại điện tử đều là doanh nghiệp.

B2C (Business to Consumer): Trong hình thức này, thương mại điện tư phân chia cụ thể vai trò của người bán là doanh nghiệp. Người mua đóng vai trò là người tiêu dùng hay còn được gọi là khách hàng.

C2C (Consumer to Consumer): Thành phần tham gia là những cá nhân với vai trò là người mua và người bán với tư cách là các cá nhân kinh doanh riêng lẻ.

Sự khác nhau giữa E-commerce và E-business

Khái niệm E-Business và E-Commerce không hề có sự đồng nhất với nhau. Nhiều người mới bắt đầu lấn sân vào sàn thương mại điện tử thường dễ nhầm lẫn giữa hai khái niệm này. Nếu hiểu một cách đơn giản, E-commerce chính là quá trình mua bán và trao đổi hàng hóa thông qua hệ thống online là chủ yếu. Nếu không có mạng internet hầu như hoạt động thương mại điện tử sẽ không bao giờ được thực hiện thành công. E-business được hiểu là một hoạt động thương mại ứng dụng công nghệ, bao gồm những hoạt động chính như:

Xây dựng những gian hàng online

Thực hiện việc quản lý và chăm sóc khách hàng

Xây dựng chiến lược marketing để thúc đẩy hoạt động gian hàng.

Mở rộng những hình thức thanh toán cũng như giao hàng online được thuận tiện hơn.

Hợp tác và kết nối với những đối tác tiềm năng thông qua nền tảng online.

Tìm hiểu về các mô hình E-comme

Lĩnh vực thương mại điện tử vốn mang nhiều tính cạnh tranh và phức tạp hơn so với những hình thức kinh doanh khác. Để có thể thành công trong lĩnh vực này, bạn cần phải nắm rõ phương thức hoạt động của nó để lựa chọn cách thức phát triển phù hợp. Dựa trên nền tảng khách hàng và doanh nghiệp, mô hình thương mại điện tử được chia làm 4 loại phổ biến.

B2B (Business to Business)

Hình thức giao dịch thương mại điện tử giữa doanh nghiệp với nhau. Nếu doanh nghiệp của bạn chuyên phục vụ những phần mềm, hóa đơn cho những shop thời trang, mặc hàng điện tử. Khách hàng của bạn sẽ là những đơn vị chủ shop kinh doanh sản phẩm thời trang hay thương mại điện tử.

B2C (Business to Customer)

Một trong những mô hình điển hình nhất của thương mại điện tử. Hai thành phần đóng vai trò quan trọng trong mô hình này chính là doanh nghiệp và khách hàng. Không giới hạn về số lượng, chỉ cần bạn mua bất kỳ 1 sản phẩm nào thì cũng xem như đã tham gia vào mô hình thương mại điện tử.

C2B (Customer to Business)

Đây là hình thức kinh doanh diễn ra giữa người có nhu cầu mua sản phẩm và người tổ chức hoạt động kinh doanh của dịch vụ đó. Ngoài bán sản phẩm cho người mua có nhu cầu, doanh nghiệp còn có thể bán sản phẩm cho những đơn vị có nhu cầu lớn hơn như cơ quan, hay tổ chức.

Trên đây là những thông tin liên quan đến chủ đề Ecommerce là gì? Hy vọng với những nội dung mà chúng tôi cung cấp bạn đã có thể tích lũy thêm cho mình những kiến thức bổ ích về lĩnh vực thương mại điện tử hiện nay. Mong rằng, bạn có thể ứng dụng những kiến thức này hỗ trợ cho công việc một cách tốt nhất.

Xác định chi phí du học Trung Quốc là bao nhiêu?

Thứ Năm, Tháng Tám 27th, 2020

Du học hiện là một trong những xu thế nổi bật của các bạn trẻ Việt Nam. Bên cạnh việc lựa chọn các nước phương Tây như trước đây thì ngày nay, du học tại các nước khu vực châu Á cũng là sự lựa chọn của nhiều người, trong đó không thể không kể đến Trung Quốc. Vậy chi phí du học Trung Quốc là bao nhiêu? Bài viết này sẽ trả lời giúp bạn.

Chi phi khi du học bao gồm rất nhiều khoản cần chi khác nhau, để xác định đúng chi phí du học Trung Quốc, chúng ta sẽ bắt đầu tìm hiểu từng khoản chi cụ thể nhé.

Học phí của du học sinh tại Trung Quốc

Khoản chi phí lớn nhất cần được kể đến có lẽ là học phí. Tại Trung Quốc, khi lựa chọn học đại học thì học phí cần phải bỏ ra sẽ nằm trong khoảng từ 15.000 – 18.000 NDT trong 1 năm học (tương đương khoảng 49 triệu – 59 triệu đồng). Đây là một con số không hề nhỏ, đặc biệt là khi được so sánh với học phí tại các trường đại học tại Việt Nam.

Vậy tại sao lại có nhiều người lựa chọn du học Trung Quốc đến vậy? Câu trả lời chính là hiện nay, nhằm thúc đẩy sinh viên các nước đến học tập tại Trung Quốc mà các trường đại học tại đây đã đưa ra các chương trình học bổng bán phần hay toàn phần cho sinh viên nước ngoài, với mục đích khuyến khích cũng như tăng cường mối giao lưu, quan hệ hợp tác giữa các nước.

Dựa trên cơ sở đó, các bạn sinh viên Việt Nam có thể đăng ký để dành các suất học bổng cho mình, từ đó giảm được một khoảng chi phí lớn dành cho việc đóng học phí. Và như vậy, các bạn chỉ cần chịu các chi phí sinh hoạt, cũng như phát sinh cho việc du học của mình.

  • Chi phí sinh hoạt tại Trung Quốc

Hầu hết các trường tại Trung Quốc đều có ký túc xá, có cả nhà ăn tập thể dành cho các bạn du học sinh. Chính vì thế, các bạn sinh viên khi sang đây du học có thể ở tại các ký túc xá, từ đó giảm được các khoảng chi phí không cần thiết.

Chỉ từ 600 – 800 NDT cho một tháng (khoảng 1,9 triệu – 2,6 triệu đồng) là bạn đã có thể lo được các khoảng sinh hoạt cơ bản nhất tại đây. Ngoài ra, bạn cũng có thể tự đi chợ và nấu ăn tại phòng, chi phí bạn cần bỏ ra cũng không chênh lệch quá nhiều.

Ngoài ra, các chi phí khác như internet, thẻ thư viện,… đều được miễn phí đối với các du học sinh. Chi phí khám chữa bệnh tại Trung Quốc cũng rất rẻ mà chất lượng rất tốt.

  • Chi phí đi lại tại Trung Quốc

Đương nhiên nếu bạn lựa chọn ở tại ký túc xá thì chi phí dành cho đi lại là không quá nhiều. Chỉ phát sinh khi bạn đi tham quan, du lịch tại các địa điểm, tỉnh thành khác mà thôi. Tuy nhiên, Trung Quốc là một trong những nước rất phát triển về giao thông, cho nên giao thông công cộng tại đây cũng rất thuận lợi. Lựa chọn đi bằng các phương tiện công cộng như xe bus, tàu điện ngầm,… sẽ là cách giúp bạn tiết kiệm tối đa chi phí. Bạn chỉ cần bỏ ra từ 30 – 50 NDT cho vé tháng xe bus là có thể di chuyển dễ dàng.

  • Chi phí làm Visa

Khi đến Trung Quốc để học tập, làm việc,… có thời gian trên 6 tháng, bạn sẽ được cấp Visa có tên gọi là Visa X. Mức phí bạn cần đóng để hoàn thành các thủ tục là 400 NDT, tương đương 1,3 triệu đồng. Chú ý, bạn cần nộp hồ sơ, giấy tờ tùy thân đến phòng quản lý xuất nhập cảnh của địa phương trong vòng 30 ngày kể từ ngày nhập cảnh vào Trung Quốc để làm Visa đấy nhé.

Khi lựa chọn du học tại Trung Quốc, bạn sẽ được sinh sống, học tập tại đất nước có nền văn hóa, ẩm thực tương đối giống với Việt Nam, giúp bạn dễ dàng hòa nhập với môi trường hơn. Ngoài ra, với khoảng cách địa lý không xa, việc bạn về thăm quê nhà cũng dễ hơn rất nhiều so với các nước phương Tây. Cũng như nhiều lợi ích khác mà bạn có thể khám phá.

Việc xác định chi phí du học Trung Quốc sẽ giúp bạn xác định xem bản thân có đáp ứng được hay không cũng như có sự chuẩn bị phù hợp nhất. Trên đây là những con số mang tính chất tham khảo, chúng tôi không thể khẳng định đúng hoàn toàn vì tùy thuộc vào thời điểm cũng như tình hình mỗi địa phương bạn lựa chọn.